Đỗ Kim Thêm

Từng là một trung tâm thương mại sầm uất và biểu tượng cho niềm hy vọng đang dâng cao về tương lai dân chủ trong khu vực, Hồng Kông hiện đang đối mặt với các biện pháp kiểm soát ngày càng siết chặt của chính quyền Bắc Kinh. Từ năm 2019 cho đến nay, khoảng hơn 200.000 người đã ra đi để cố thoát khỏi bầu không khí chính trị ngày càng ngột ngạt. Với việc áp dụng Luật An ninh Quốc gia, quyền tự trị của Hồng Kông từng được cam kết trong mô hình “một quốc gia, hai chế độ” đã bị gần như hoàn toàn xoá bỏ. Xu hướng toàn trị của chính quyền Trung Quốc không những ảnh hưởng trực tiếp đến số phận nghiệt ngã của Hồng Kông mà còn gián tiếp đến trào lưu dân chủ hoá của Việt Nam.
“Một quốc gia, hai chế độ” – Một lời hứa bị phản bội
Năm 1984, trong “Tuyên bố chung Trung-Anh về vấn đề Hồng Kông”, Trung Quốc cam kết rằng hệ thống chính trị và kinh tế bán tự do của Hồng Kông sẽ được duy trì trong vòng 50 năm sau khi được trao trả vào năm 1997. Tuy nhiên, thực tế sau đó đã chứng minh ngược lại. Thay vì thúc đẩy cho tiến độ dân chủ hóa tăng tốc, chính quyền Trung Quốc ngày càng gia tăng kiểm soát dân chúng gay gắt hơn.
Năm 2003, kế hoạch ban hành Luật An ninh đầu tiên của Trung Quốc vấp phải sự phản đối rầm rộ của người dân. Đến năm 2014, “Phong trào Dù” bùng nổ với yêu cầu cải cách bầu cử. Cao trào dân chủ đạt tột đỉnh vào năm 2019 khi hàng triệu người xuống đường phản đối dự luật dẫn độ, biến thành phong trào toàn thành phố đòi quyền tự do dân sự. Mặc dù chính quyền Hồng Kông đã rút lại dự luật, nhưng điều này không đủ để ngăn chặn làn sóng đàn áp tiếp theo.
Tháng 6 năm 2020, Bắc Kinh chính thức ban hành “Luật Bảo vệ An ninh Quốc gia Hồng Kông”. Tinh thần thượng tôn pháp luật từng hằn sâu trong tâm khảm của người dân Hồng Hông nay được thay thế bằng cảm giác sợ hãi chính quyền với các biện pháp kiểm soát. Luật mới không chỉ đánh dấu sự chấm dứt nguyên tắc “một quốc gia, hai chế độ”, mà còn thể hiện quyết tâm của chính quyền làm cho nền dân chủ và tự do theo phương Tây không có chỗ đứng – ngay cả ở vùng ven của Trung Quốc.
Đàn áp chính trị từ trong đến ngoài nước
Tù nhân lương tâm
Kể từ năm 2020, phong trào dân chủ tại Hồng Kông gần như bị tê liệt. Năm 2024, 45 nhà hoạt động và chính trị gia đối lập bị kết án từ 4 đến 10 năm tù. Trong số đó có Benny Tai – giáo sư khoa luật, người đứng ra tổ chức cuộc bầu cử sơ bộ năm 2020 (10 năm tù), Joshua Wong – biểu tượng trẻ trung của phong trào dân chủ (4 năm tù), và Claudia Mo – nhà báo và cựu nghị sĩ (4 năm tù).
Theo Quỹ Hồng Kông, năm 2019 trong số 8.250 tù nhân đang bị giam giử, có hơn 1.900 tù nhân chính trị. Tổ chức Ân xá Quốc tế và các tổ chức nhân quyền khác đã nhiều lần lên tiếng cảnh báo là nhìn chung điều kiện giam giữ vô cùng khắc nghiệt, qua việc giám sát liên tục, hạn chế tiếp xúc xã hội và biệt giam kéo dài với lý do “an ninh quốc gia”.
Tan rã các tổ chức xã hội dân sự
Dưới áp lực chính trị và Luật An ninh, các đảng đối lập và tổ chức dân sự lần lượt bị buộc giải thể. Demosistō (2020), Đảng Dân chủ, Niềm Đam mê Công dân (2021), Đảng Công dân (2023), và Liên đoàn Dân chủ Xã hội (2025) đều đã không còn hoạt động. Các tổ chức lớn như Liên đoàn Giáo viên Chuyên nghiệp Hồng Kông, Liên đoàn Công đoàn Hồng Kông, Mặt trận Nhân quyền Dân sự và Liên minh Hồng Kông Ủng hộ Phong trào Dân chủ Trung Quốc – đều bị giải thể vào năm 2021.
Các hoạt động dân sự như tưởng niệm vụ Thiên An Môn ngày 4/6, biểu tình ôn hòa hay giáo dục công dân – từng là biểu tượng của xã hội Hồng Kông – nay đã biến mất.
Bóp nghẹt báo chí
Tự do báo chí cũng trở thành nạn nhân của làn sóng đàn áp. Theo Chỉ số Tự do Báo chí Thế giới năm 2025, Hồng Kông tụt xuống hạng 140, sau Libya và ngay trên Kazakhstan. Tờ Apple Daily – tiếng nói của phong trào dân chủ – bị đột kích, đóng cửa; nhà sáng lập Jimmy Lai bị bắt và đối diện bản án nặng nề. Các nhà báo quốc tế ngày càng bị hạn chế, trong đó có trường hợp một phóng viên của Bloomberg không được gia hạn thị thực vào tháng 8/2025 – mà không nêu rõ bất kỳ lý do chính thức nào.
Kiểm duyệt văn hóa giáo dục
Chính trị hóa học thuật
Từ năm 2023, phe thân Bắc Kinh kêu gọi siết chặt kiểm soát các quỹ nghiên cứu tại các đại học Hồng Kông. Nhiều học giả có tinh thần tự do phê phán đã âm thầm rời khỏi đất nước; những người còn lại cũng dè dặt hơn khi thảo luận các đề tài chính trị. Trong các trường học phổ thông, việc phổ biến ý thức hệ ngày càng lan rộng, khiến cho nhiều giáo viên bất mãn và quyết định bỏ nghề. Hệ thống giáo dục dần mất đi tính độc lập, chỉ còn là việc tuyên truyền và tự kiểm duyệt.
Bóp nghẹt văn hóa
Từng là điểm giao thoa giữa Đông và Tây, nền văn hóa Hồng Kông ngày nay ngày càng bị thu hẹp. Nhiều đoàn nghệ thuật, như Makes Us Human, không còn được phép biểu diễn. Những kịch bản và tác phẩm có nội dung phê bình hoặc nhạy cảm chính trị đều bị nghiêm cấm, khiến cho tinh thần tự do sáng tạo bị hạn chế đáng kể. Việc tự nguyện kiểm duyệt không chỉ giới hạn trong lĩnh vực báo chí hay giáo dục, mà đã lan rộng sang các sinh hoạt nghệ thuật và văn hóa hàng ngày.
Làn sóng di cư
Để đáp lại tình hình chính trị căng thẳng, chính phủ Anh mở rộng chương trình thị thực đặc biệt cho công dân Hồng Kông trước đây có hộ chiếu. Từ năm 2021, hơn 160.000 người đã nhập cư sang Vương quốc Anh, mở rộng cộng đồng người Hoa nói tiếng Quảng Đông tại đây. Tuy nhiên, ngay cả khi đã rời xa Hồng Kông, không có nghĩa là họ hoàn toàn thoát khỏi sự kiểm soát của chính quyền Bắc Kinh.
Áp dụng Luật An ninh ngoài lãnh thổ
Năm 2024, Luật An ninh tiếp tục được mở rộng, bổ sung các tội danh như „phản quốc“, „nổi loạn“, „gián điệp“, và „can thiệp từ nước ngoài“. Lệnh truy nã kèm theo tiền thưởng đã được ban hành đối với 19 nhà hoạt động hiện đang sống lưu vong. Trong đó này có Chloe Cheung, người đã bị buộc tội “kích động ly khai” vì các phát ngôn phê phán các chính sách của Bắc Kinh; chính quyền còn treo thưởng 1 triệu đô la Hồng Kông cho người bắt giữ cô.
Tại Anh, cựu chính trị gia Carmen Lau cho biết là người hàng xóm nhận được thư nặc danh hứa hẹn thưởng 100.000 bảng Anh nếu cung cấp thêm các thông tin chi tiết về cô. Cảnh sát đã khuyên cô nên ngừng các hoạt động để được an toàn.
Luật An ninh không còn là công cụ nội địa – mà trở thành công cụ đàn áp áp dụng xuyên quốc gia, đe dọa đến cả các công trình nghiên cứu học thuật và quyền tự do biểu đạt ở nước ngoài. Các nhà hoạt động nhân quyền như Benedict Rogers của Tổ chức Theo dõi Hồng Kông, Kenneth Roth của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền và nhà hoạt động Tây Tạng người Đức David Missal đã bị từ chối nhập cảnh vào Hồng Kông.
Giới học giả quốc tế nghiên cứu về Trung Quốc ngày càng lo sợ bị từ chối nhập cảnh hoặc đối mặt với hậu quả pháp lý nếu lên tiếng chỉ trích chính quyền Bắc Kinh. Một nữ sinh viên Hồng Kông, khi du học tại Nhật Bản, từng viết bài ủng hộ cho phong trào dân chủ, đã bị bắt và kết án hai tháng tù sau khi trở về quê hương.
Hồng Kông đi về đâu?
Từ một xã hội cởi mở với nền tư pháp độc lập, truyền thông tự do và đời sống dân sự sôi động, Hồng Kông nay đã trở thành một ví dụ điển hình cho sự suy thoái dân chủ dưới áp lực của chính quyền toàn trị. Trong vòng chưa đầy một thập niên, những quyền tự do từng được bảo đảm – báo chí, biểu đạt, tụ họp, giáo dục và tự chủ chính trị – hiện nay đều bị bóp nghẹt.
Phong trào dân chủ Hồng Kông từng được xem là biểu tượng cho tiềm năng cải cách của Trung Quốc, nay đã trở thành lời cảnh báo nghiêm khắc về sự suy giảm các quyền tự do trong khi cộng đồng quốc tế không còn quan tâm theo dõi.
Người dân Hồng Kông, tuy sống trong một đô thị hiện đại, nhưng không hưởng được các quyền tự do căn bản. Những người đang sống lưu vong, dù tưởng là mình may mắn hơn khi đã thoát khỏi sự kìm kẹp, nhưng thực ra họ vẫn phải chịu đựng bóng đen của chế độ độc tài – một “cái lồng lớn hơn”, vì chính quyền Bắc Kinh thông qua các hình thức đàn áp xuyên quốc gia vẫn tiếp tục theo dõi, đe dọa và kiểm soát.
Trong các cuộc biểu tình năm 2019–2020, các khẩu hiệu vang lên: “Hôm qua Tân Cương, hôm nay Hồng Kông, ngày mai Đài Loan” ngày nay chỉ còn mang tính biểu tượng. Nó phản ánh một thực tế khác hơn ngày càng rõ nét khi chính quyền Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng thông qua các biện pháp kiểm soát và đàn áp trong và ngoài lãnh thổ. Từ việc bắt bớ người Duy Ngô Nhĩ, đến triệt tiêu phong trào dân chủ tại Hồng Kông, cho đến những đe dọa quân sự đối với Đài Loan – tất cả đều nằm trong một chiến lược thống trị toàn diện, đặt sự ổn định chính trị và quyền lực của Đảng lên trên mọi giá trị phổ quát như tự do, nhân quyền và pháp quyền.
Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, khi Nga tiếp tục kéo dài cuộc xâm lược Ukraine, thì cộng đồng quốc tế lại làm ngơ trước những biểu hiện tại Hồng Kông, nơi đã từng là một triển vọng đầy hứa hẹn về một tương lai của Trung Quốc dân chủ; giờ đây, nó không còn nửa mà là lời cảnh báo nghiêm khắc cho thế giới tự do về hậu quả của việc dung túng cho chế độ chuyên chế.
Tình hình tại Hồng Kông không chỉ là vấn đề nội bộ của Trung Quốc, mà còn là một phép thử đối với cộng đồng quốc tế. Việc bảo vệ Hồng Kông cũng sẽ là một hình thức để bảo vệ cho nền dân chủ đang lâm nguy trong toàn cầu. Nếu thế giới tiếp tục chọn cách im lặng, Hồng Kông sẽ không phải là nơi cuối cùng đánh mất tự do mà các giá trị phổ quát đang bị thách thức, trong đó có cả ảnh hưởng đến trào lưu dân chủ hoá cho Việt Nam.
Tương lai tiến trình dân chủ hoá tại Việt Nam
Phong trào đấu tranh dân chủ tại Hồng Kông tàn lụi đã khiến nhiều người Việt Nam thêm phần lo âu. Họ tự hỏi: nên nghĩ gì, làm gì, bi quan hay lạc quan? Tâm trạng ấy thật phức tạp, bởi có quá nhiều yếu tố cần được cân nhắc khi nói đến tương lai dân chủ của đất nước.
Một là, về khía cạnh tâm lý và mô hình. Hồng Kông vốn gần gũi với Việt Nam cả về văn hoá lẫn địa lý, nên sức mạnh tinh thần của giới trẻ Hồng Kông từng lan toả, tạo cảm hứng mạnh mẽ cho phong trào đấu tranh ôn hoà của thanh niên Việt Nam. Nay tình thế đã đổi thay, hiệu ứng lan toả ấy không còn nữa, nên cảm giác thất vọng là điều khó tránh khỏi. Đặc biệt là khi nhiều người lo ngại rằng chính quyền Việt Nam có thể học theo mô hình kiểm soát xã hội và không gian mạng của Trung Quốc, với lập luận quen thuộc rằng “tự do chính trị chưa phù hợp với điều kiện hiện nay”. Điều đáng nói hơn là phản ứng yếu ớt của phương Tây khiến người dân Việt Nam càng thêm bi quan, họ cho rằng khó có thể trông đợi vào sự hậu thuẫn quốc tế; vì thế, “án binh bất động” dường như là lựa chọn an toàn hơn trong thời điểm hiện nay.
Hai là, về khía cạnh dân trí và văn hoá chính trị. Nhìn chung, trình độ dân trí và tinh thần dấn thân của người Việt vẫn còn hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ hệ thống giáo dục chính thống, vốn chưa đóng góp tích cực cho tiến trình chuyển hoá xã hội. Dù dân số Việt Nam tăng mạnh trong hai thập niên qua, nhưng nền giáo dục vẫn lạc hướng, chưa khuyến khích các chủ đề về quyền công dân và tư duy phản biện, khiến dân trí phát triển chậm.
Tuy vậy, nhờ sự lan toả của Internet, một cộng đồng mạng năng động đã hình thành và thúc đẩy những kiểu tư duy mới. Thế giới ảo giúp người sử dụng tiếp cận nguồn tin độc lập, khả tín và hình thành khả năng tư duy độc lập, có ý thức nhiều hơn về công bằng xã hội cũng như hội nhập toàn cầu. Tuy nhiên, trong đời sống hằng ngày, phần lớn giới trẻ vẫn có xu hướng thực dụng, chủ yếu quan tâm đến quyền lợi cá nhân và kinh tế, ít khi chú trọng đến các giá trị trừu tượng như tự do hay dân chủ – nhất là trong bối cảnh nền dân chủ phương Tây cũng đang gặp khủng hoảng. Vì thế, họ ít khi thể hiện tinh thần dấn thân bằng ngôn ngữ chính trị, mà chỉ mong được “sống an lành tự do và nói thật”, đôi khi phản biện một cách ẩn danh trên mạng.
Phong trào dân chủ Hồng Kông tuy bị triệt tiêu về tổ chức, nhưng đã để lại nhiều bài học quý giá cho Việt Nam: dân chủ không thể tự nhiên mà có và cũng không thể được ai ban phát. Tiến trình dân chủ hoá bền vững chỉ có thể xuất phát từ sự trưởng thành trong ý thức của người dân — tức là họ hiểu biết, có can đảm đòi hỏi quyền công dân như một nhu cầu tự nhiên.
Trong hiện tại và tương lai gần, Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn theo đuổi nguyên tắc „lãnh đạo toàn diện và tuyệt đối“. Do đó, Đảng vừa đứng trên Quốc hội và Nhân dân, nhưng lại nằm ngoài hệ thống pháp luật chính thức – làm suy yếu tính gắn kết của trật tự hiến pháp. Tiềm năng cải cách dân chủ sẽ phụ thuộc vào sự tương tác của các áp lực bên ngoài – chẳng hạn như nghĩa vụ quốc tế, hội nhập toàn cầu và quan hệ đối tác ngoại giao – với các lực lượng trong nước, bao gồm các yêu cầu nội bộ Đảng về trách nhiệm giải trình chính trị và kỳ vọng rộng lớn hơn của xã hội đối với quản trị dân chủ.
Hiện nay, các tầng lớp trung lưu, giới trẻ, doanh nhân, nhà khoa học, nhà báo… đã manh nha ý thức tự chủ, đòi hỏi minh bạch, pháp quyền và nhân phẩm. Tuy nhiên, họ vẫn chưa đủ can đảm để thể hiện điều đó bằng diễn ngôn chính trị, mà mới chỉ thể hiện qua tư duy và lối sống cá nhân.
Cộng đồng quốc tế sẽ không thể tạo ra “phép lạ” giúp cho Việt Nam dân chủ hoá, nhưng có thể tạo môi trường thuận lợi nếu người Việt biết tận dụng các tác động hỗ trợ — chẳng hạn như thúc đẩy chuẩn mực nhân quyền, minh bạch và đặc biệt là tạo “áp lực mềm” buộc Việt Nam phải hội nhập sâu hơn vào “luật chơi quốc tế”.
Nếu nhìn sang các quốc gia từng trải qua chuyển đổi thể chế như Nga và Đông Âu, thì có thể dể nhận ra rằng tất cả đều bắt đầu trong âm thầm và chỉ bùng nổ khi xã hội đã “chín muồi”. Gần đây, nổi bật nhất là sự trỗi dậy của Thế hệ Z – những người sinh từ khoảng 1997 đến 2009 – họ đang đồng loạt lên tiếng ở Dhaka (Bangladesh), Kathmandu (Nepal), Manila (Philippines), Jakarta (Indonesia), Antananarivo (Madagascar) và Rabat (Morocco). Họ cùng chia sẻ một khát vọng chung: muốn được công bằng, được tôn trọng và được lắng nghe. Những biến động này vẫn đang tiếp diễn và hứa hẹn tạo ra nhiều nguồn cảm hứng mới cho Việt Nam.
Thực tế, Việt Nam hiện nay đang ở trong giai đoạn “âm ỉ”, đặc biệt là trong đời sống của giới trẻ. Họ thiếu cơ hội nghề nghiệp tương xứng trong nước, phải mưu sinh ở nước ngoài, sống bấp bênh vì thu nhập không đủ và — quan trọng hơn cả — không còn niềm tin vào khả năng của chính quyền trong việc xây dựng một kỷ nguyên mới cho đất nước.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất là giới trẻ Việt Nam cần nuôi dưỡng niềm tin vào các giá trị dân chủ, đồng thời chuẩn bị cho mình nền tảng tri thức, đạo đức công dân, năng lực tự quản và tinh thần cộng đồng. Khi nội lực văn hoá và ý thức dấn thân ấy tích luỹ đủ đầy, thời cơ cho tiến trình dân chủ hoá chắc chắn sẽ đến — dù chậm, nhưng vững chắc. Dẫu hy vọng còn mong manh và xa vời, nhưng điều cần thiết nhất là họ phải biết nuôi dưỡng niềm hy vọng ấy.